Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toàn thắng
[toàn thắng]
|
complete victory
This spring outshines the previous ones News of victory rejoices the whole country South and North emulate each other in fighting the US aggressors Forward! Complete victory will be ours!